Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
ěr 耳 (+9 nét)
Hình thái:
⿰耳禹Nét bút:
一丨丨一一一ノ丨フ一丨フ丨一丶Thương Hiệt: SJHLB (尸十竹中月)
Unicode:
U+8065Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận