Có 1 kết quả:

kuí ㄎㄨㄟˊ
Âm Pinyin: kuí ㄎㄨㄟˊ
Tổng nét: 15
Bộ: ěr 耳 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一フ丶ノノ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: SJNOK (尸十弓人大)
Unicode: U+8067
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuê
Âm Quảng Đông: kwai1

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

kuí ㄎㄨㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lãng tai, nghễnh ngãng

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Lảng tai.