Có 1 kết quả:
kuì ㄎㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
điếc (tai)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 聵.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 聵
Từ điển Trung-Anh
(1) born deaf
(2) deaf
(3) obtuse
(2) deaf
(3) obtuse
Từ ghép 4
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 4