Có 1 kết quả:

kuì ㄎㄨㄟˋ
Âm Pinyin: kuì ㄎㄨㄟˋ
Tổng nét: 15
Bộ: ěr 耳 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一丨フ一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: SJLMO (尸十中一人)
Unicode: U+8069
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hội
Âm Nôm: hội
Âm Quảng Đông: kui2

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/1

kuì ㄎㄨㄟˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

điếc (tai)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 聵.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 聵

Từ điển Trung-Anh

(1) born deaf
(2) deaf
(3) obtuse

Từ ghép 4