Có 1 kết quả:

cōng ㄘㄨㄥ
Âm Pinyin: cōng ㄘㄨㄥ
Tổng nét: 15
Bộ: ěr 耳 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一丶ノ丨フ一丶フ丶丶
Thương Hiệt: SJCRP (尸十金口心)
Unicode: U+806A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thông
Âm Nôm: thông
Âm Quảng Đông: cung1

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/1

cōng ㄘㄨㄥ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. thính (tai)
2. sáng suốt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 聰.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tinh, thính, sáng: 耳聰目明 Tai thính mắt tinh;
② (văn) Thính giác: 右耳失聰 Tai bên phải điếc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 聰

Từ điển Trung-Anh

(1) quick at hearing
(2) wise
(3) clever
(4) sharp-witted
(5) intelligent
(6) acute

Từ ghép 19