Có 1 kết quả:
cōng ㄘㄨㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thính (tai)
2. sáng suốt
2. sáng suốt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 聰.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tinh, thính, sáng: 耳聰目明 Tai thính mắt tinh;
② (văn) Thính giác: 右耳失聰 Tai bên phải điếc.
② (văn) Thính giác: 右耳失聰 Tai bên phải điếc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 聰
Từ điển Trung-Anh
(1) quick at hearing
(2) wise
(3) clever
(4) sharp-witted
(5) intelligent
(6) acute
(2) wise
(3) clever
(4) sharp-witted
(5) intelligent
(6) acute
Từ ghép 19
bīng xuě cōng ming 冰雪聪明 • cōng huì 聪慧 • cōng mǐn 聪敏 • cōng míng fǎn bèi cōng míng wù 聪明反被聪明误 • cōng ming 聪明 • cōng ming cái zhì 聪明才智 • cōng ming guò tóu 聪明过头 • cōng ming jué dǐng 聪明绝顶 • cōng ming líng lì 聪明伶俐 • cōng ming yī shì , hú tu yī shí 聪明一世,糊涂一时 • cōng ming yī shì , měng dǒng yī shí 聪明一世,懵懂一时 • cōng yǐng 聪颖 • ěr cōng mù míng 耳聪目明 • jué dǐng cōng ming 绝顶聪明 • shī cōng 失聪 • shì hòu cōng ming 事后聪明 • shuǎ xiǎo cōng ming 耍小聪明 • xiǎo cōng ming 小聪明 • zì zuò cōng míng 自作聪明