Có 1 kết quả:
cōng ming ㄘㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intelligent
(2) clever
(3) bright
(4) smart
(5) acute (of sight and hearing)
(2) clever
(3) bright
(4) smart
(5) acute (of sight and hearing)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0