Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cōng ming yī shì , měng dǒng yī shí
ㄘㄨㄥ ㄧ ㄕˋ ㄇㄥˇ ㄉㄨㄥˇ ㄧ ㄕˊ
1
/1
聪明一世,懵懂一时
cōng ming yī shì , měng dǒng yī shí
ㄘㄨㄥ ㄧ ㄕˋ ㄇㄥˇ ㄉㄨㄥˇ ㄧ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 聰明一世,糊塗一時|聪明一世,糊涂一时[cong1 ming5 yi1 shi4 , hu2 tu5 yi1 shi2]