Có 1 kết quả:

cōng ming yī shì , měng dǒng yī shí ㄘㄨㄥ ㄧ ㄕˋ ㄇㄥˇ ㄉㄨㄥˇ ㄧ ㄕˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 聰明一世,糊塗一時|聪明一世,糊涂一时[cong1 ming5 yi1 shi4 , hu2 tu5 yi1 shi2]

Bình luận 0