Có 1 kết quả:
cōng ming guò tóu ㄘㄨㄥ ㄍㄨㄛˋ ㄊㄡˊ
cōng ming guò tóu ㄘㄨㄥ ㄍㄨㄛˋ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) too clever by half
(2) excessive ingenuity
(2) excessive ingenuity
Bình luận 0
cōng ming guò tóu ㄘㄨㄥ ㄍㄨㄛˋ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0