Có 1 kết quả:
lián ㄌㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. liên minh, liên kết
2. câu đối
2. câu đối
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “liên” 聯.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ liên 聯.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 聯.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh