Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 16
Bộ: ěr 耳 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: SJCIM (尸十金戈一)
Unicode: U+806C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 6