Có 1 kết quả:
lián ㄌㄧㄢˊ
Tổng nét: 17
Bộ: ěr 耳 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰耳⿱𢆶丱
Nét bút: 一丨丨一一一フフ丶フフ丶フノ丨丨一
Thương Hiệt: SJVIT (尸十女戈廿)
Unicode: U+806F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liên
Âm Nôm: lén, liên
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): つら.なる (tsura.naru), つら.ねる (tsura.neru)
Âm Hàn: 련, 연
Âm Quảng Đông: lyun4
Âm Nôm: lén, liên
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): つら.なる (tsura.naru), つら.ねる (tsura.neru)
Âm Hàn: 련, 연
Âm Quảng Đông: lyun4
Tự hình 4
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Hành dịch - 行役 (Phan Thúc Trực)
• Hoạ Võ Đôn Hưng thi kỳ 2 - 和武敦興詩其二 (Trần Đình Tân)
• Lục châu ca đầu - 六州歌頭 (Hạ Chú)
• Quân minh thần lương - 君明臣良 (Lê Thánh Tông)
• Tặng Thôi thập tam bình sự Công Phụ - 贈崔十三評事公輔 (Đỗ Phủ)
• Tiết tiền ngự viên tứ yến, tịch trung đắc cú - 節前御園賜宴席中得句 (Ái Tân Giác La Hoằng Lịch)
• Tiểu viên kỳ 2 - 小園其二 (Nguyễn Khuyến)
• Tranh - 筝 (Bạch Cư Dị)
• Trừ tịch - 除夕 (Hà Như)
• Vũ quán xao nguyệt - 武觀敲月 (Phạm Đình Hổ)
• Hoạ Võ Đôn Hưng thi kỳ 2 - 和武敦興詩其二 (Trần Đình Tân)
• Lục châu ca đầu - 六州歌頭 (Hạ Chú)
• Quân minh thần lương - 君明臣良 (Lê Thánh Tông)
• Tặng Thôi thập tam bình sự Công Phụ - 贈崔十三評事公輔 (Đỗ Phủ)
• Tiết tiền ngự viên tứ yến, tịch trung đắc cú - 節前御園賜宴席中得句 (Ái Tân Giác La Hoằng Lịch)
• Tiểu viên kỳ 2 - 小園其二 (Nguyễn Khuyến)
• Tranh - 筝 (Bạch Cư Dị)
• Trừ tịch - 除夕 (Hà Như)
• Vũ quán xao nguyệt - 武觀敲月 (Phạm Đình Hổ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. liên minh, liên kết
2. câu đối
2. câu đối
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Liền nối, tiếp tục. § Thông “liên” 連.
2. (Động) Họp, kết hợp. ◎Như: “liên minh” 聯盟 kết hợp làm đồng minh hỗ trợ nhau, “liên nhân” 聯姻 thông gia.
3. (Danh) Câu đối. ◎Như: “doanh liên” 楹聯 câu đối dán cột. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Xuân liên đãi tuế trừ” 春聯待歲除 (Tây Hà dịch 西河驛) Câu đối xuân chờ hết năm cũ.
4. (Danh) Lượng từ: đơn vị phiếu khoán.
5. (Danh) Họ “Liên”.
2. (Động) Họp, kết hợp. ◎Như: “liên minh” 聯盟 kết hợp làm đồng minh hỗ trợ nhau, “liên nhân” 聯姻 thông gia.
3. (Danh) Câu đối. ◎Như: “doanh liên” 楹聯 câu đối dán cột. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Xuân liên đãi tuế trừ” 春聯待歲除 (Tây Hà dịch 西河驛) Câu đối xuân chờ hết năm cũ.
4. (Danh) Lượng từ: đơn vị phiếu khoán.
5. (Danh) Họ “Liên”.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Liên (kết), liền, nối liền: 聯盟 Liên minh; 聯貫 Nối liền, quán xuyến; 聯絡 Liên lạc; 聯名 Liên danh;
② Câu đối, cặp câu đối nhau: 春聯 Câu đối tết; 挽聯 Câu đối viếng; 楹聯 Câu đối dán cột; 一聯 Một cặp câu đối nhau.
② Câu đối, cặp câu đối nhau: 春聯 Câu đối tết; 挽聯 Câu đối viếng; 楹聯 Câu đối dán cột; 一聯 Một cặp câu đối nhau.
Từ điển Trung-Anh
(1) to ally
(2) to unite
(3) to join
(4) (poetry) antithetical couplet
(2) to unite
(3) to join
(4) (poetry) antithetical couplet
Từ ghép 159
Ā lián qiú 阿聯酋 • Ā lián qiú Háng kōng 阿聯酋航空 • Ān lián 安聯 • bāng lián 邦聯 • bǎo chí lián xì 保持聯繫 • bìng lián 並聯 • chán lián 蟬聯 • chāo lián 超聯 • chāo lián jié 超聯結 • chuàn lián 串聯 • chūn lián 春聯 • Dá ěr hǎn Mào míng ān lián hé qí 達爾罕茂明安聯合旗 • dōng nán yà guó jiā lián méng 東南亞國家聯盟 • Dú lì guó jiā lián hé tǐ 獨立國家聯合體 • Dú lián tǐ 獨聯體 • duì bǐ lián xiǎng 對比聯想 • duì lián 對聯 • duì wài lián luò bù 對外聯絡部 • duō lǜ lián běn 多氯聯苯 • fú xiǎng lián piān 浮想聯翩 • fù lián 婦聯 • gōu lián 勾聯 • guān lián 關聯 • guān lián gōng sī 關聯公司 • guó jì diàn xìn lián méng 國際電信聯盟 • guó jì hù lián wǎng luò 國際互聯網絡 • guó jì qí lián 國際棋聯 • Guó jì Zú lián 國際足聯 • Guó jiā Hù lián wǎng Xìn xī Bàn gōng shì 國家互聯網信息辦公室 • Hán lián shè 韓聯社 • hàn lián 頷聯 • hù lián 互聯 • Hù lián wǎng 互聯網 • hù lián wǎng luò 互聯網絡 • hù lián wǎng zhàn 互聯網站 • hù xiāng lián xì 互相聯繫 • jí lián 級聯 • jǐn mì xiāng lián 緊密相聯 • jiǔ xiào lián méng 九校聯盟 • lián ān 聯氨 • lián bāng 聯邦 • lián bāng jǐn jí cuò shī shǔ 聯邦緊急措施署 • lián bāng zhèng fǔ 聯邦政府 • lián bāng zhì 聯邦制 • lián bāng zhōu 聯邦州 • lián bǎo 聯保 • lián bō 聯播 • lián chǎn 聯產 • lián chǎn dào hù 聯產到戶 • lián chǎn dào láo 聯產到勞 • lián chǎn dào zǔ 聯產到組 • lián duì 聯隊 • lián É 聯俄 • lián guàn 聯貫 • lián hào 聯號 • lián hé 聯合 • lián hé fā biǎo 聯合發表 • lián hé gōng bào 聯合公報 • lián hé gǔ dà lù 聯合古大陸 • lián hé huì 聯合會 • lián hé jiàn duì 聯合艦隊 • lián hé jūn yǎn 聯合軍演 • lián hé shēng míng 聯合聲明 • lián hé shì hé chéng cí 聯合式合成詞 • lián hé shōu gē jī 聯合收割機 • lián hé zhèng fǔ 聯合政府 • lián hé zì qiáng 聯合自強 • lián hé zǔ zhī 聯合組織 • lián huān 聯歡 • lián huān huì 聯歡會 • lián jī 聯機 • lián jī fēn xī chǔ lǐ 聯機分析處理 • lián jī yóu xì 聯機遊戲 • lián jí 聯集 • lián jiē 聯接 • lián jiē 聯結 • lián jié 聯結 • lián jié zhǔ yì 聯結主義 • lián jūn 聯軍 • lián kǎo 聯考 • lián lì fāng chéng shì 聯立方程式 • lián luò 聯絡 • lián luò bù 聯絡簿 • lián luò guān 聯絡官 • lián mèi 聯袂 • lián méng 聯盟 • lián mián 聯綿 • lián mián cí 聯綿詞 • lián míng 聯名 • lián piān 聯翩 • lián sài 聯賽 • lián shǒu 聯手 • lián shǔ 聯署 • lián sòng 聯誦 • lián tǐ bié shù 聯體別墅 • lián tiáo lián shì 聯調聯試 • lián tōng 聯通 • lián wǎng 聯網 • lián xí dǒng shì 聯席董事 • lián xí huì yì 聯席會議 • lián xì 聯係 • lián xì 聯繫 • lián xì fāng shì 聯繫方式 • lián xì rén 聯繫人 • lián xiǎng 聯想 • lián xiǎng qǐ 聯想起 • lián xiǎng xué xí 聯想學習 • lián xīng 聯星 • lián yì 聯誼 • lián yì huì 聯誼會 • lián yīn 聯姻 • lián yíng 聯營 • lián yùn 聯運 • lián yùn piào 聯運票 • lián zhuì 聯綴 • lián zōng 聯宗 • Màn lián duì 曼聯隊 • Màn lián qiú mí 曼聯球迷 • Měi lián chǔ 美聯儲 • mén lián 門聯 • mián lián 綿聯 • mín jiàn lián 民建聯 • mín zhǔ jiàn gǎng xié jìn lián méng 民主建港協進聯盟 • nèi lián wǎng 內聯網 • nóng cūn jiā tíng lián chǎn chéng bāo zé rèn zhì 農村家庭聯產承包責任制 • ōu zhōu yuán zǐ néng lián yíng 歐洲原子能聯營 • ǒu lián fǎn yìng 偶聯反應 • ǒu lián jīng tǐ guǎn 耦聯晶體管 • qǐ yè lián hé zǔ zhī 企業聯合組織 • qiān lián 牽聯 • qián Sū lián 前蘇聯 • Quán guó Mín zhǔ lián méng 全國民主聯盟 • quán shì jiè wú chǎn zhě lián hé qǐ lai 全世界無產者聯合起來 • rén mín lián méng dǎng 人民聯盟黨 • Rì Yīng lián jūn 日英聯軍 • rù lián 入聯 • sān lián guǎn 三聯管 • Sān lián Shū diàn 三聯書店 • shī lián 失聯 • Sū lián 蘇聯 • Sū lián zhī yǒu shè 蘇聯之友社 • Sū lián Zuì gāo Sū wéi āi 蘇聯最高蘇維埃 • tè zhēng lián hé 特徵聯合 • wǎn lián 輓聯 • Wàn guó yóu lián 萬國郵聯 • wàn wéi wǎng lián hé tǐ 萬維網聯合體 • Wén lián 文聯 • xiāng lián 相聯 • Yì Jiàn lián 易建聯 • yīn tè wǎng lián tōng 因特網聯通 • Yīng lián hé wáng guó 英聯合王國 • yíng lián 楹聯 • yǒu guān lián 有關聯 • yǒu lián xì 有聯繫 • yuán Sū lián 原蘇聯 • Zhōng guó wén lián 中國文聯 • Zhōng guó Yín lián 中國銀聯 • Zhōng lián háng 中聯航 • zhū lián bì hé 珠聯璧合