Có 1 kết quả:

lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ
Tổng nét: 17
Bộ: ěr 耳 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 𢆶
Nét bút: 一丨丨一一一フフ丶フフ丶フノ丨丨一
Thương Hiệt: SJVIT (尸十女戈廿)
Unicode: U+806F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liên
Âm Nôm: lén, liên
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): つら.なる (tsura.naru), つら.ねる (tsura.neru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lyun4

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

lián ㄌㄧㄢˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. liên minh, liên kết
2. câu đối

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Liền nối, tiếp tục. § Thông “liên” 連.
2. (Động) Họp, kết hợp. ◎Như: “liên minh” 聯盟 kết hợp làm đồng minh hỗ trợ nhau, “liên nhân” 聯姻 thông gia.
3. (Danh) Câu đối. ◎Như: “doanh liên” 楹聯 câu đối dán cột. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Xuân liên đãi tuế trừ” 春聯待歲除 (Tây Hà dịch 西河驛) Câu đối xuân chờ hết năm cũ.
4. (Danh) Lượng từ: đơn vị phiếu khoán.
5. (Danh) Họ “Liên”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Liên (kết), liền, nối liền: 聯盟 Liên minh; 聯貫 Nối liền, quán xuyến; 聯絡 Liên lạc; 聯名 Liên danh;
② Câu đối, cặp câu đối nhau: 春聯 Câu đối tết; 挽聯 Câu đối viếng; 楹聯 Câu đối dán cột; 一聯 Một cặp câu đối nhau.

Từ điển Trung-Anh

(1) to ally
(2) to unite
(3) to join
(4) (poetry) antithetical couplet

Từ ghép 159

Ā lián qiú 阿聯酋Ā lián qiú Háng kōng 阿聯酋航空Ān lián 安聯bāng lián 邦聯bǎo chí lián xì 保持聯繫bìng lián 並聯chán lián 蟬聯chāo lián 超聯chāo lián jié 超聯結chuàn lián 串聯chūn lián 春聯Dá ěr hǎn Mào míng ān lián hé qí 達爾罕茂明安聯合旗dōng nán yà guó jiā lián méng 東南亞國家聯盟Dú lì guó jiā lián hé tǐ 獨立國家聯合體Dú lián tǐ 獨聯體duì bǐ lián xiǎng 對比聯想duì lián 對聯duì wài lián luò bù 對外聯絡部duō lǜ lián běn 多氯聯苯fú xiǎng lián piān 浮想聯翩fù lián 婦聯gōu lián 勾聯guān lián 關聯guān lián gōng sī 關聯公司guó jì diàn xìn lián méng 國際電信聯盟guó jì hù lián wǎng luò 國際互聯網絡guó jì qí lián 國際棋聯Guó jì Zú lián 國際足聯Guó jiā Hù lián wǎng Xìn xī Bàn gōng shì 國家互聯網信息辦公室Hán lián shè 韓聯社hàn lián 頷聯hù lián 互聯Hù lián wǎng 互聯網hù lián wǎng luò 互聯網絡hù lián wǎng zhàn 互聯網站hù xiāng lián xì 互相聯繫jí lián 級聯jǐn mì xiāng lián 緊密相聯jiǔ xiào lián méng 九校聯盟lián ān 聯氨lián bāng 聯邦lián bāng jǐn jí cuò shī shǔ 聯邦緊急措施署lián bāng zhèng fǔ 聯邦政府lián bāng zhì 聯邦制lián bāng zhōu 聯邦州lián bǎo 聯保lián bō 聯播lián chǎn 聯產lián chǎn dào hù 聯產到戶lián chǎn dào láo 聯產到勞lián chǎn dào zǔ 聯產到組lián duì 聯隊lián É 聯俄lián guàn 聯貫lián hào 聯號lián hé 聯合lián hé fā biǎo 聯合發表lián hé gōng bào 聯合公報lián hé gǔ dà lù 聯合古大陸lián hé huì 聯合會lián hé jiàn duì 聯合艦隊lián hé jūn yǎn 聯合軍演lián hé shēng míng 聯合聲明lián hé shì hé chéng cí 聯合式合成詞lián hé shōu gē jī 聯合收割機lián hé zhèng fǔ 聯合政府lián hé zì qiáng 聯合自強lián hé zǔ zhī 聯合組織lián huān 聯歡lián huān huì 聯歡會lián jī 聯機lián jī fēn xī chǔ lǐ 聯機分析處理lián jī yóu xì 聯機遊戲lián jí 聯集lián jiē 聯接lián jiē 聯結lián jié 聯結lián jié zhǔ yì 聯結主義lián jūn 聯軍lián kǎo 聯考lián lì fāng chéng shì 聯立方程式lián luò 聯絡lián luò bù 聯絡簿lián luò guān 聯絡官lián mèi 聯袂lián méng 聯盟lián mián 聯綿lián mián cí 聯綿詞lián míng 聯名lián piān 聯翩lián sài 聯賽lián shǒu 聯手lián shǔ 聯署lián sòng 聯誦lián tǐ bié shù 聯體別墅lián tiáo lián shì 聯調聯試lián tōng 聯通lián wǎng 聯網lián xí dǒng shì 聯席董事lián xí huì yì 聯席會議lián xì 聯係lián xì 聯繫lián xì fāng shì 聯繫方式lián xì rén 聯繫人lián xiǎng 聯想lián xiǎng qǐ 聯想起lián xiǎng xué xí 聯想學習lián xīng 聯星lián yì 聯誼lián yì huì 聯誼會lián yīn 聯姻lián yíng 聯營lián yùn 聯運lián yùn piào 聯運票lián zhuì 聯綴lián zōng 聯宗Màn lián duì 曼聯隊Màn lián qiú mí 曼聯球迷Měi lián chǔ 美聯儲mén lián 門聯mián lián 綿聯mín jiàn lián 民建聯mín zhǔ jiàn gǎng xié jìn lián méng 民主建港協進聯盟nèi lián wǎng 內聯網nóng cūn jiā tíng lián chǎn chéng bāo zé rèn zhì 農村家庭聯產承包責任制ōu zhōu yuán zǐ néng lián yíng 歐洲原子能聯營ǒu lián fǎn yìng 偶聯反應ǒu lián jīng tǐ guǎn 耦聯晶體管qǐ yè lián hé zǔ zhī 企業聯合組織qiān lián 牽聯qián Sū lián 前蘇聯Quán guó Mín zhǔ lián méng 全國民主聯盟quán shì jiè wú chǎn zhě lián hé qǐ lai 全世界無產者聯合起來rén mín lián méng dǎng 人民聯盟黨Rì Yīng lián jūn 日英聯軍rù lián 入聯sān lián guǎn 三聯管Sān lián Shū diàn 三聯書店shī lián 失聯Sū lián 蘇聯Sū lián zhī yǒu shè 蘇聯之友社Sū lián Zuì gāo Sū wéi āi 蘇聯最高蘇維埃tè zhēng lián hé 特徵聯合wǎn lián 輓聯Wàn guó yóu lián 萬國郵聯wàn wéi wǎng lián hé tǐ 萬維網聯合體Wén lián 文聯xiāng lián 相聯Yì Jiàn lián 易建聯yīn tè wǎng lián tōng 因特網聯通Yīng lián hé wáng guó 英聯合王國yíng lián 楹聯yǒu guān lián 有關聯yǒu lián xì 有聯繫yuán Sū lián 原蘇聯Zhōng guó wén lián 中國文聯Zhōng guó Yín lián 中國銀聯Zhōng lián háng 中聯航zhū lián bì hé 珠聯璧合