Có 1 kết quả:
lián huān ㄌㄧㄢˊ ㄏㄨㄢ
phồn thể
Từ điển phổ thông
liên hoan
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a get-together
(2) celebration
(3) party
(2) celebration
(3) party
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0