Có 1 kết quả:
lián luò ㄌㄧㄢˊ ㄌㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get in touch with
(2) to contact
(3) to stay in contact (with)
(4) liaison
(5) (math.) connection
(2) to contact
(3) to stay in contact (with)
(4) liaison
(5) (math.) connection
phồn thể
Từ điển Trung-Anh