Có 1 kết quả:
lián xì ㄌㄧㄢˊ ㄒㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
liên hệ
Từ điển Trung-Anh
(1) connection
(2) contact
(3) relation
(4) to get in touch with
(5) to integrate
(6) to link
(7) to touch
(2) contact
(3) relation
(4) to get in touch with
(5) to integrate
(6) to link
(7) to touch
Bình luận 0