Có 1 kết quả:
lián piān ㄌㄧㄢˊ ㄆㄧㄢ
phồn thể
Từ điển phổ thông
liền nối, san sát
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) to come in quick succession
(2) wave after wave
(2) wave after wave
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0