Có 1 kết quả:

lián bāng jǐn jí cuò shī shǔ ㄌㄧㄢˊ ㄅㄤ ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧˊ ㄘㄨㄛˋ ㄕ ㄕㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Federal Emergency Management Agency
(2) FEMA

Bình luận 0