Có 1 kết quả:
lián duì ㄌㄧㄢˊ ㄉㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wing (of an air force)
(2) sports team representing a combination of entities (e.g. United Korea)
(2) sports team representing a combination of entities (e.g. United Korea)
Bình luận 0