Có 2 kết quả:
cōng míng ㄘㄨㄥ ㄇㄧㄥˊ • cōng ming ㄘㄨㄥ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thông minh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intelligent
(2) clever
(3) bright
(4) smart
(5) acute (of sight and hearing)
(2) clever
(3) bright
(4) smart
(5) acute (of sight and hearing)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0