Có 1 kết quả:
shēng ㄕㄥ
Tổng nét: 17
Bộ: ěr 耳 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱殸耳
Nét bút: 一丨一フ丨一ノノフフ丶一丨丨一一一
Thương Hiệt: GESJ (土水尸十)
Unicode: U+8072
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thanh
Âm Nôm: thanh, thiêng, thinh
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): こえ (koe), こわ- (kowa-)
Âm Hàn: 성
Âm Quảng Đông: seng1, sing1
Âm Nôm: thanh, thiêng, thinh
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): こえ (koe), こわ- (kowa-)
Âm Hàn: 성
Âm Quảng Đông: seng1, sing1
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Một số bài thơ có sử dụng
• Cúc ký bán khai, văn hữu súc mai hoa điểu giả, dĩ thi sách chi - 菊既半開,聞有畜梅花鳥者,以詩索之 (Cao Bá Quát)
• Dương Quan dẫn - 陽關引 (Khấu Chuẩn)
• Nam Trung biệt Tưởng Ngũ Sầm hướng Thanh Châu - 南中別蔣五岑向青州 (Trương Duyệt)
• Nhạn - 雁 (Phùng Khắc Khoan)
• Tây Hồ lưu biệt - 西湖留別 (Bạch Cư Dị)
• Thu tịch bệnh trung tác - 秋夕病中作 (Lý Trung)
• Tùng Tư độ vọng giáp trung - 松滋渡望峽中 (Lưu Vũ Tích)
• Tuý Đào Nguyên - 醉桃源 (Ngô Văn Anh)
• Văn thiền - 聞蟬 (Đỗ Mục)
• Xuân dạ hỉ vũ - 春夜喜雨 (Đỗ Phủ)
• Dương Quan dẫn - 陽關引 (Khấu Chuẩn)
• Nam Trung biệt Tưởng Ngũ Sầm hướng Thanh Châu - 南中別蔣五岑向青州 (Trương Duyệt)
• Nhạn - 雁 (Phùng Khắc Khoan)
• Tây Hồ lưu biệt - 西湖留別 (Bạch Cư Dị)
• Thu tịch bệnh trung tác - 秋夕病中作 (Lý Trung)
• Tùng Tư độ vọng giáp trung - 松滋渡望峽中 (Lưu Vũ Tích)
• Tuý Đào Nguyên - 醉桃源 (Ngô Văn Anh)
• Văn thiền - 聞蟬 (Đỗ Mục)
• Xuân dạ hỉ vũ - 春夜喜雨 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiếng, âm thanh
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tiếng. ◎Như: “tiếu thanh” 笑聲 tiếng cười, “lôi thanh” 雷聲 tiếng sấm. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Chung tiêu thính vũ thanh” 終宵聽雨聲 (Thính vũ 聽雨) Suốt đêm nghe tiếng mưa.
2. (Danh) Đời xưa chia ra năm thứ tiếng là “cung, thương, giốc, chủy, vũ” 宮, 商, 角, 徵, 羽. Âm nhạc cứ noi đấy làm mẫu mực.
3. (Danh) Tiếng người chia ra bốn thứ tiếng là “bình, thượng, khứ, nhập” 平, 上, 去, 入. Âm chữ cứ noi đấy làm mẫu mực.
4. (Danh) Âm nhạc. ◎Như: “thanh sắc” 聲色 âm nhạc và sắc đẹp.
5. (Danh) Lời nói. ◇Sử Kí 史記: “Thần văn cổ chi quân tử, giao tuyệt bất xuất ác thanh” 臣聞古之君子, 交絕不出惡聲 (Nhạc Nghị truyện 樂毅傳) Thần nghe bậc quân tử đời xưa, tuyệt giao với ai rồi, không nói ra lời xấu ác (về người đó).
6. (Danh) Tin tức, âm hao. ◇Hán Thư 漢書: “Giới thượng đình trường kí thanh tạ ngã” 界上亭長寄聲謝我 (Triệu Quảng Hán truyện 趙廣漢傳) Đình trưởng trong vùng gởi tin đến tạ lỗi với ta.
7. (Danh) Tiếng tăm, danh dự. ◎Như: “danh thanh đại chấn” 名聲大振 tiếng tăm vang dội.
8. (Động) Nêu rõ, tuyên bố. ◎Như: “thanh minh” 聲明 nêu rõ việc làm ra, “thanh tội trí thảo” 聲罪致討 kể tội mà đánh.
2. (Danh) Đời xưa chia ra năm thứ tiếng là “cung, thương, giốc, chủy, vũ” 宮, 商, 角, 徵, 羽. Âm nhạc cứ noi đấy làm mẫu mực.
3. (Danh) Tiếng người chia ra bốn thứ tiếng là “bình, thượng, khứ, nhập” 平, 上, 去, 入. Âm chữ cứ noi đấy làm mẫu mực.
4. (Danh) Âm nhạc. ◎Như: “thanh sắc” 聲色 âm nhạc và sắc đẹp.
5. (Danh) Lời nói. ◇Sử Kí 史記: “Thần văn cổ chi quân tử, giao tuyệt bất xuất ác thanh” 臣聞古之君子, 交絕不出惡聲 (Nhạc Nghị truyện 樂毅傳) Thần nghe bậc quân tử đời xưa, tuyệt giao với ai rồi, không nói ra lời xấu ác (về người đó).
6. (Danh) Tin tức, âm hao. ◇Hán Thư 漢書: “Giới thượng đình trường kí thanh tạ ngã” 界上亭長寄聲謝我 (Triệu Quảng Hán truyện 趙廣漢傳) Đình trưởng trong vùng gởi tin đến tạ lỗi với ta.
7. (Danh) Tiếng tăm, danh dự. ◎Như: “danh thanh đại chấn” 名聲大振 tiếng tăm vang dội.
8. (Động) Nêu rõ, tuyên bố. ◎Như: “thanh minh” 聲明 nêu rõ việc làm ra, “thanh tội trí thảo” 聲罪致討 kể tội mà đánh.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tiếng, tăm: 大聲說話 Nói lớn tiếng; 不通聲氣 Không tin tức qua lại, biệt tăm;
② Thanh: 四聲 Bốn thanh; 平聲 Thanh bằng;
③ Thanh điệu. Xem 調 [diào] nghĩa
④;
④ Tuyên bố, nói rõ, nêu rõ: 聲明 Tuyên bố, thanh minh; 聲罪致討 Kể rõ tội mà đánh dẹp;
⑤ Tiếng tăm: 聲望 Thanh vọng, tiếng tăm, danh dự.
② Thanh: 四聲 Bốn thanh; 平聲 Thanh bằng;
③ Thanh điệu. Xem 調 [diào] nghĩa
④;
④ Tuyên bố, nói rõ, nêu rõ: 聲明 Tuyên bố, thanh minh; 聲罪致討 Kể rõ tội mà đánh dẹp;
⑤ Tiếng tăm: 聲望 Thanh vọng, tiếng tăm, danh dự.
Từ điển Trung-Anh
(1) sound
(2) voice
(3) tone
(4) noise
(5) classifier for sounds
(2) voice
(3) tone
(4) noise
(5) classifier for sounds
Từ ghép 273
āi shēng tàn qì 唉聲嘆氣 • B xíng chāo shēng B型超聲 • bā shēng dù juān 八聲杜鵑 • bào shēng 爆聲 • bēi shēng zài dào 悲聲載道 • biān shēng 邊聲 • biàn zhǐ zhī shēng 變徵之聲 • bù dòng shēng sè 不動聲色 • bù lù shēng sè 不露聲色 • bù shēng bù xiǎng 不聲不響 • bù zuò shēng 不做聲 • cǎi shēng 采聲 • cáo zá shēng 嘈雜聲 • chàn shēng 顫聲 • chāo shēng 超聲 • chāo shēng bō 超聲波 • chāo shēng bō jiǎn chá 超聲波檢查 • chāo shēng pín 超聲頻 • chāo shēng sǎo miáo 超聲掃描 • chǎo nào shēng 吵鬧聲 • chóng niǎo jiào shēng 蟲鳥叫聲 • chū shēng 出聲 • chū shēng 初聲 • chuán shēng 傳聲 • chuán shēng qì 傳聲器 • chuán shēng tǒng 傳聲筒 • cì shēng bō 次聲波 • cù shēng 促聲 • dà fàng bēi shēng 大放悲聲 • dà shēng 大聲 • dà shēng hǎn jiào 大聲喊叫 • dà shēng jí hū 大聲疾呼 • dà zhāng shēng shì 大張聲勢 • dān kǒu xiàng shēng 單口相聲 • dào cǎi shēng 倒彩聲 • dī da shēng 滴答聲 • dī shēng 低聲 • dī shēng xì yǔ 低聲細語 • dì èr shēng 第二聲 • dì sān shēng 第三聲 • dì sì shēng 第四聲 • dì yī shēng 第一聲 • diàn cí zào shēng 電磁噪聲 • diàn huà líng shēng 電話鈴聲 • dīng dāng shēng 叮噹聲 • duì kǒu xiàng shēng 對口相聲 • è shēng 惡聲 • èr shēng 二聲 • fā gā gā shēng 發嘎嘎聲 • fā shēng 發聲 • fā shēng fǎ 發聲法 • fā shēng qì 發聲器 • fā shēng qì guān 發聲器官 • fā xū shēng 發噓聲 • fàng shēng 放聲 • fàng shēng dà kū 放聲大哭 • fēi shēng 蜚聲 • fēi shēng hǎi wài 蜚聲海外 • fēi shēng shì jiè 蜚聲世界 • fēng shēng 風聲 • fēng shēng hè lì 風聲鶴唳 • fēng shēng jǐn 風聲緊 • gāo shēng 高聲 • gē shēng 歌聲 • gǔ shēng 鼓聲 • guài shēng guài qì 怪聲怪氣 • hān shēng 鼾聲 • hān shēng rú léi 鼾聲如雷 • hǎn shēng 喊聲 • hé shēng 和聲 • hēng shēng 哼聲 • hǒu shēng 吼聲 • hū hū shēng 呼呼聲 • hū jiào shēng 呼叫聲 • hū shēng 呼聲 • huā lā yī shēng 嘩啦一聲 • huān shēng 歡聲 • huí shēng 回聲 • huí shēng dìng wèi 回聲定位 • huì shēng huì sè 繪聲繪色 • jiǎ shēng 假聲 • jiān shēng tí kū 尖聲啼哭 • jiào shēng 叫聲 • jìn shēng lìng 噤聲令 • jiǔ shēng liù diào 九聲六調 • kǎ da shēng 咔噠聲 • kēng shēng 吭聲 • kǒu kou shēng shēng 口口聲聲 • kū shēng 哭聲 • kū shēng zhèn tiān 哭聲震天 • léi shēng 雷聲 • léi shēng dà , yǔ diǎn xiǎo 雷聲大,雨點小 • lì shēng 厲聲 • lì tǐ shēng 立體聲 • lián hé shēng míng 聯合聲明 • lián shēng 連聲 • líng shēng 鈴聲 • líng shēng mǔ 零聲母 • liú shēng jī 留聲機 • lóng lóng shēng 隆隆聲 • luó shēng 鑼聲 • māo jiào shēng 貓叫聲 • māo shēng niǎo 貓聲鳥 • měi shēng 美聲 • měi shēng chàng fǎ 美聲唱法 • mēn shēng bù xiǎng 悶聲不響 • mēn shēng mēn qì 悶聲悶氣 • miǎn zé shēng míng 免責聲明 • míng shēng 名聲 • mò bù zuò shēng 默不作聲 • Ní Tuò shēng 倪柝聲 • nǐ shēng 擬聲 • nǐ shēng chàng fǎ 擬聲唱法 • nǐ shēng cí 擬聲詞 • píng shēng 平聲 • qī shēng 七聲 • qī shēng yīn jiē 七聲音階 • qí shēng 齊聲 • qì dòng zào shēng 氣動噪聲 • qiāng shēng 槍聲 • qiǎo rán wú shēng 悄然無聲 • qiǎo shēng 悄聲 • qiǎo wú shēng xī 悄無聲息 • qiè shēng 竊聲 • qiè shēng qiè qì 怯聲怯氣 • qīng shēng 輕聲 • qīng shēng xì yǔ 輕聲細語 • qù shēng 去聲 • quán lì shēng míng 權利聲明 • rén shēng dǐng fèi 人聲鼎沸 • rěn qì tūn shēng 忍氣吞聲 • rù shēng 入聲 • shǎng shēng 上聲 • shào zi shēng 哨子聲 • shè pín zào shēng 射頻噪聲 • shēng bō 聲波 • shēng bō dìng wèi 聲波定位 • shēng chēng 聲稱 • shēng dài 聲帶 • shēng dào 聲道 • shēng diào 聲調 • shēng diào lún kuò 聲調輪廓 • shēng diào yǔ yán 聲調語言 • shēng dōng jī xī 聲東擊西 • shēng fú 聲符 • shēng jià 聲價 • shēng kǎ 聲卡 • shēng làng 聲浪 • shēng lèi jù xià 聲淚俱下 • shēng lèi xì tǒng 聲類系統 • shēng mén 聲門 • shēng míng 聲名 • shēng míng 聲明 • shēng míng dà zào 聲名大噪 • shēng míng dà zhèn 聲名大震 • shēng míng láng jí 聲名狼藉 • shēng míng shū 聲明書 • shēng mǔ 聲母 • shēng nà 聲吶 • shēng nà 聲納 • shēng náng 聲囊 • shēng páng 聲旁 • shēng páng cuò wù 聲旁錯誤 • shēng páng zì 聲旁字 • shēng pín 聲頻 • shēng qì 聲氣 • shēng qíng bìng mào 聲情並茂 • shēng qǐng 聲請 • shēng sè chǎng suǒ 聲色場所 • shēng shì 聲勢 • shēng shuō 聲說 • shēng sī lì jié 聲嘶力竭 • shēng suǒ guó 聲索國 • shēng tǎo 聲討 • shēng wàng 聲望 • shēng wēi 聲威 • shēng wú 聲鵐 • shēng xī 聲息 • shēng xiàn 聲線 • shēng xiǎng 聲響 • shēng xiàng 聲像 • shēng xué 聲學 • shēng xùn 聲訓 • shēng yā 聲押 • shēng yán 聲言 • shēng yīn 聲音 • shēng yōu 聲優 • shēng yù 聲譽 • shēng yuán 聲援 • shēng yuè 聲樂 • shēng yùn xué 聲韻學 • shēng zhāng 聲張 • shī shēng 失聲 • shōu shēng 收聲 • sī sī shēng 嘶嘶聲 • sī sī shēng 噝噝聲 • sī yǎ shēng 嘶啞聲 • sì shēng 四聲 • sì shēng dù juān 四聲杜鵑 • sòng shēng zài dào 頌聲載道 • suí shēng fù hè 隨聲附和 • tí shēng 啼聲 • tīng huà tīng shēng , luó gǔ tīng yīn 聽話聽聲,鑼鼓聽音 • tóng shēng chuán yì 同聲傳譯 • tóng shēng fān yì 同聲翻譯 • tóng shēng yī kū 同聲一哭 • tūn shēng 吞聲 • tūn shēng rěn qì 吞聲忍氣 • wàn lài wú shēng 萬籟無聲 • wěi shēng 尾聲 • wēng wēng shēng 嗡嗡聲 • wèng shēng wèng qì 甕聲甕氣 • wú shēng 無聲 • wú shēng wú xī 無聲無息 • wǔ shēng yīn jiē 五聲音階 • xī shēng 吸聲 • xì shēng xì qì 細聲細氣 • xiān shēng 先聲 • xiān shēng duó rén 先聲奪人 • xiǎng shēng 響聲 • xiàng shēng cí 象聲詞 • xiāo shēng 消聲 • xiāo shēng nì jì 銷聲匿跡 • xiāo shēng qì 消聲器 • xiǎo shēng 小聲 • xiào shēng 笑聲 • xīn shēng 心聲 • xíng shēng 形聲 • xíng shēng zì 形聲字 • xū shēng 噓聲 • xū zhāng shēng shì 虛張聲勢 • yā píng shēng yùn 押平聲韻 • yā què wú shēng 鴉雀無聲 • yán wéi xīn shēng 言為心聲 • yǎn shēng fù cí 衍聲複詞 • yáng píng shēng 陽平聲 • yáng shēng qì 揚聲器 • yī dì yī shēng 一遞一聲 • yī shēng 一聲 • yī shēng bù kēng 一聲不吭 • yī shēng bù xiǎng 一聲不響 • yì kǒu tóng shēng 異口同聲 • yīn píng shēng 陰平聲 • Yīn yuè zhī shēng 音樂之聲 • yǐn hèn tūn shēng 飲恨吞聲 • yīng shēng chóng 應聲蟲 • yìng shēng 應聲 • yǒu shēng dú wù 有聲讀物 • yǒu shēng shū 有聲書 • yǒu shēng yǒu sè 有聲有色 • Yú Zhèng shēng 俞正聲 • yǔ shēng 語聲 • yuàn shēng 怨聲 • yuàn shēng zài dào 怨聲載道 • zào shēng 噪聲 • zào shēng wū rǎn 噪聲污染 • zè shēng 仄聲 • zhàn shēng 顫聲 • zhǎng shēng 掌聲 • zhǎng shēng léi dòng 掌聲雷動 • zhēn shēng 真聲 • zhēn shēng zuì gāo yīn 真聲最高音 • zhěng shēng 整聲 • zhī shēng 吱聲 • zhì dì yǒu shēng 擲地有聲 • zhōng chǎng luó shēng 終場鑼聲 • zhōng shēng 中聲 • zhōng shēng 終聲 • zhòng kǒu tóng shēng 眾口同聲 • zhuàng shēng cí 狀聲詞 • zī zī shēng 吱吱聲 • zòng shēng 縱聲 • zuò shēng 做聲