Có 1 kết quả:
shēng xiàng ㄕㄥ ㄒㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) audio-visual
(2) (ultrasonography etc) acoustic image
(2) (ultrasonography etc) acoustic image
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0