Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shēng míng
ㄕㄥ ㄇㄧㄥˊ
1
/1
聲名
shēng míng
ㄕㄥ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reputation
(2) declaration
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu nhật tiền nhị nhật Trần Tử Thiện tống tửu tịnh thi nhất tuyệt nhân dụng kỳ vận dĩ tạ kỳ 2 - 九日前二日陳子善送酒并詩一絕因用其韻以謝其二
(
Lăng Vân Hàn
)
•
Giản phụng Bùi các đại nhân thăng Lại bộ tham tri - 簡奉裴閣大人陞吏部叄知
(
Lê Khắc Cẩn
)
•
Khách đường - 客堂
(
Đỗ Phủ
)
•
Khánh Nguyễn Vận Đồng sinh nhật kỳ 1 - 慶阮運同生日其一
(
Phạm Nhữ Dực
)
•
Ký Lý thập nhị Bạch nhị thập vận - 寄李十二白二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Dân Lợi dược phòng (Mỗi cú quân hữu dược vị) - 贈民利藥房(每句均有藥味)
(
Trần Đình Tân
)
•
Tặng Dương bí thư Cự Nguyên - 贈楊秘書巨源
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tặng Thận Đông Mỹ Bá Quân - 赠慎東美伯筠
(
Vương Lệnh
)
•
Viên Viên khúc - 圓圓曲
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
•
Vịnh Nguyễn hành khiển - 詠阮行遣
(
Nguyễn Khuyến
)