Có 1 kết quả:
shēng dài ㄕㄥ ㄉㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vocal cords
(2) vocal folds
(3) (motion picture) soundtrack
(2) vocal folds
(3) (motion picture) soundtrack
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0