Có 1 kết quả:
shēng qíng bìng mào ㄕㄥ ㄑㄧㄥˊ ㄅㄧㄥˋ ㄇㄠˋ
shēng qíng bìng mào ㄕㄥ ㄑㄧㄥˊ ㄅㄧㄥˋ ㄇㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of a singer etc) excellent in voice and expression (idiom)
Bình luận 0
shēng qíng bìng mào ㄕㄥ ㄑㄧㄥˊ ㄅㄧㄥˋ ㄇㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0