Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shēng míng
ㄕㄥ ㄇㄧㄥˊ
1
/1
聲明
shēng míng
ㄕㄥ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to state
(2) to declare
(3) statement
(4) declaration
(5) CL:
項
|
项
[xiang4],
份
[fen4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ thể thi nhất thủ hoạ Triều Tiên quốc sứ Lý Đẩu Phong ký giản trường thiên - 古體詩一首和朝鮮國使李斗峰寄柬長篇
(
Nguyễn Đăng
)
•
Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Thăng Long kỳ 1 - 昇龍其一
(
Nguyễn Du
)
•
Tống Lý Hồi - 送李回
(
Lý Kỳ
)
•
Vũ quán xao nguyệt - 武觀敲月
(
Khuyết danh Việt Nam
)
Bình luận
0