Có 1 kết quả:
shēng míng ㄕㄥ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to state
(2) to declare
(3) statement
(4) declaration
(5) CL:項|项[xiang4],份[fen4]
(2) to declare
(3) statement
(4) declaration
(5) CL:項|项[xiang4],份[fen4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0