Có 1 kết quả:

shēng dōng jī xī ㄕㄥ ㄉㄨㄥ ㄐㄧ ㄒㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to threaten the east and strike to the west (idiom)
(2) to create a diversion

Bình luận 0