Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shēng yīn
ㄕㄥ ㄧㄣ
1
/1
聲音
shēng yīn
ㄕㄥ ㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) voice
(2) sound
(3) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cúc thu bách vịnh kỳ 23 - Tam đắc kỳ 2 - Nhĩ thi - 菊秋百詠其二十三-三得其二-耳詩
(
Phan Huy Ích
)
•
Đề Vân Tiêu am - 題雲霄庵
(
Thái Thuận
)
•
Đỗ quyên hành (Cổ thì Đỗ Vũ xưng Vọng Đế) - 杜鵑行(古時杜宇稱望帝)
(
Đỗ Phủ
)
•
Ô diêm giốc hành - 烏鹽角行
(
Đới Phục Cổ
)
•
Sơn điểu - 山鳥
(
Trịnh Cốc
)
•
Thái Bình mại ca giả - 太平賣歌者
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0