Có 1 kết quả:
níng ㄋㄧㄥˊ
Âm Pinyin: níng ㄋㄧㄥˊ
Tổng nét: 20
Bộ: ěr 耳 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰耳寧
Nét bút: 一丨丨一一一丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一一丨
Thương Hiệt: SJJPN (尸十十心弓)
Unicode: U+8079
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: ěr 耳 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰耳寧
Nét bút: 一丨丨一一一丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一一丨
Thương Hiệt: SJJPN (尸十十心弓)
Unicode: U+8079
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: đinh ninh 耵聹,耵聍)
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 耵聹 [dingníng].
Từ điển Trung-Anh
(1) see 耵聹|耵聍, earwax
(2) cerumen
(2) cerumen
Từ ghép 1