Có 1 kết quả:
tīng rèn ㄊㄧㄥ ㄖㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to let (sth happen)
(2) to allow (sb to do sth)
(3) to submit to
(4) to yield
(2) to allow (sb to do sth)
(3) to submit to
(4) to yield
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0