Có 1 kết quả:
tīng lái ㄊㄧㄥ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sound (old, foreign, exciting, right etc)
(2) to ring (true)
(3) to sound as if (i.e. to give the listener an impression)
(4) to hear from somewhere
(2) to ring (true)
(3) to sound as if (i.e. to give the listener an impression)
(4) to hear from somewhere
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0