Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tīng qǔ
ㄊㄧㄥ ㄑㄩˇ
1
/1
聽取
tīng qǔ
ㄊㄧㄥ ㄑㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hear (news)
(2) to listen to
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dương liễu chi bát thủ kỳ 1 - 楊柳枝八首其一
(
Bạch Cư Dị
)
•
Dương Quan dẫn - 陽關引
(
Khấu Chuẩn
)
•
Ngọc lâu xuân kỳ 1 - 玉樓春其一
(
Tân Khí Tật
)
•
Tân Phong chiết tý ông - 新豐折臂翁
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tây giang nguyệt - Dạ hành Hoàng Sa đạo trung - 西江月-夜行黃沙道中
(
Tân Khí Tật
)
•
Vịnh sử thi - Dịch thuỷ - 詠史詩-易水
(
Hồ Tằng
)
Bình luận
0