Có 1 kết quả:
tīng tiān ān mìng ㄊㄧㄥ ㄊㄧㄢ ㄚㄋ ㄇㄧㄥˋ
tīng tiān ān mìng ㄊㄧㄥ ㄊㄧㄢ ㄚㄋ ㄇㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to accept one's situation as dictated by heaven (idiom)
Bình luận 0
tīng tiān ān mìng ㄊㄧㄥ ㄊㄧㄢ ㄚㄋ ㄇㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0