Có 1 kết quả:

tīng tiān yóu mìng ㄊㄧㄥ ㄊㄧㄢ ㄧㄡˊ ㄇㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to submit to the will of heaven
(2) to resign oneself to fate
(3) to trust to luck

Bình luận 0