Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tīng chuāng
ㄊㄧㄥ ㄔㄨㄤ
1
/1
聽窗
tīng chuāng
ㄊㄧㄥ ㄔㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to eavesdrop outside bridal bedchamber (folk custom)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ngụ hứng phàm tứ thủ kỳ 1 - 寓興凡四首其一
(
Nguyễn Bỉnh Khiêm
)
•
Trừ dạ tân cư - 除夜新居
(
Cừu Viễn
)
Bình luận
0