Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tīng zhě
ㄊㄧㄥ ㄓㄜˇ
1
/1
聽者
tīng zhě
ㄊㄧㄥ ㄓㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) listener
(2) member of audience
Một số bài thơ có sử dụng
•
Long thành cầm giả ca - 龍城琴者歌
(
Nguyễn Du
)
•
Phụng đồng Quách cấp sự “Thang đông linh tưu tác” - 奉同郭給事湯東靈湫作
(
Đỗ Phủ
)
•
Thính ca “Thuỷ điệu” hữu cảm - 聽歌水調有感
(
Trần Cơ
)
•
Thính Dương thị ca - 聽楊氏歌
(
Đỗ Phủ
)
•
U giản tuyền - 幽澗泉
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0