Có 2 kết quả:
Sù ㄙㄨˋ • sù ㄙㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Su
Từ ghép 11
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cung kính
2. gấp, kíp, vội
2. gấp, kíp, vội
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 肅.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cung kính: 敬肅 Kính viết thư này;
② Nghiêm túc;
③ (văn) Răn đe, chấn chỉnh (bằng mệnh lệnh nghiêm ngặt): 肅清 Thanh trừng;
④ (văn) Gấp, kíp;
⑤ (văn) Tiến vào, mời vào;
⑥ (văn) Thu liễm lại, rút lại.
② Nghiêm túc;
③ (văn) Răn đe, chấn chỉnh (bằng mệnh lệnh nghiêm ngặt): 肅清 Thanh trừng;
④ (văn) Gấp, kíp;
⑤ (văn) Tiến vào, mời vào;
⑥ (văn) Thu liễm lại, rút lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 肅
Từ điển Trung-Anh
(1) respectful
(2) solemn
(3) to eliminate
(4) to clean up
(2) solemn
(3) to eliminate
(4) to clean up
Từ ghép 17