Có 1 kết quả:

sù fǎn ㄙㄨˋ ㄈㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) purge of counterrevolutionary elements (esp. Stalin's purges of the 1930 and Mao's purges 1955-57)
(2) abbr. for 肅清反革命份子|肃清反革命分子

Bình luận 0