Có 2 kết quả:
Sù ㄙㄨˋ • sù ㄙㄨˋ
Tổng nét: 13
Bộ: yù 聿 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: フ一一丨ノ丨一一フフ丨一丨
Thương Hiệt: LX (中重)
Unicode: U+8085
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: túc
Âm Nôm: túc
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku), スク (suku)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn: 숙
Âm Quảng Đông: suk1
Âm Nôm: túc
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku), スク (suku)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn: 숙
Âm Quảng Đông: suk1
Tự hình 5
Dị thể 9
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề phiến - 題扇 (Trần Ngọc Dư)
• Giao Chỉ tức sự - 交趾即事 (Giải Tấn)
• Hoạ Quách chủ bạ kỳ 2 - 和郭主簿其二 (Đào Tiềm)
• Lâm chung di chiếu - 臨終遺詔 (Lý Nhân Tông)
• Mông Sơn tịch trú - 蒙山夕住 (Nguyễn Khuyến)
• Quá Lão Tử miếu - 過老子廟 (Lý Long Cơ)
• Thố tư 2 - 兔罝 2 (Khổng Tử)
• Trung thu tại Ninh Minh châu - 中秋在寧明州 (Lê Quýnh)
• Trực dạ - 直夜 (Lưu Quân)
• Tương giang yến tiễn Bùi nhị đoan công phó Đạo Châu - 湘江宴餞裴二端公赴道州 (Đỗ Phủ)
• Giao Chỉ tức sự - 交趾即事 (Giải Tấn)
• Hoạ Quách chủ bạ kỳ 2 - 和郭主簿其二 (Đào Tiềm)
• Lâm chung di chiếu - 臨終遺詔 (Lý Nhân Tông)
• Mông Sơn tịch trú - 蒙山夕住 (Nguyễn Khuyến)
• Quá Lão Tử miếu - 過老子廟 (Lý Long Cơ)
• Thố tư 2 - 兔罝 2 (Khổng Tử)
• Trung thu tại Ninh Minh châu - 中秋在寧明州 (Lê Quýnh)
• Trực dạ - 直夜 (Lưu Quân)
• Tương giang yến tiễn Bùi nhị đoan công phó Đạo Châu - 湘江宴餞裴二端公赴道州 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surname Su
Từ ghép 11
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cung kính
2. gấp, kíp, vội
2. gấp, kíp, vội
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cung kính. ◇Tả truyện 左傳: “Kì tòng giả túc nhi khoan, trung nhi năng lực” 其從者肅而寬, 忠而能力 (Hi Công nhị thập tam niên 僖公二十三年) Những người tùy tùng đều cung kính mà khoan hòa, trung thành mà có khả năng.
2. (Tính) Trang trọng, nghiêm túc. ◎Như: “nghiêm túc” 嚴肅 trang nghiêm, “túc mục” 肅穆 trang nghiêm, trang trọng.
3. (Tính) Nghiêm khắc.
4. (Tính) Cấp bách, gấp kíp.
5. (Tính) U tĩnh, yên tĩnh. ◇Lí Gia Hựu 李嘉祐: “Ẩn thụ trọng diêm túc, Khai viên nhất kính tà” 隱樹重簷肅, 開園一逕斜 (Phụng họa Đỗ tướng công trưởng hưng tân trạch 奉和杜相公長興新宅) Cây ẩn dưới mái hiên dày u tĩnh, Vườn mở ra một con đường dốc.
6. (Động) Cung kính. ◇Lục Cơ 陸機: “Hạ túc thượng tôn” 下肅上尊 (Hán Cao Tổ công thần tụng 漢高祖功臣頌) Dưới cung kính trên tôn trọng.
7. (Động) Kính sợ. ◇Hán Thư 漢書: “Hoàng đế chi túc cựu lễ, tôn trọng thần minh” 皇帝祗肅舊禮, 尊重神明 (Vi Hiền truyện 韋賢傳) Hoàng đế kính nể lễ cổ, tôn trọng thần minh.
8. (Động) Cảnh giới, răn bảo.
9. (Động) Chỉnh lí, sửa sang. ◇Tào Thực 曹植: “Túc ngã chinh lữ” 肅我征旅 (Ứng chiếu 應詔) Sửa sang quân đội của ta.
10. (Động) Thu liễm, rụt lại. ◇Lễ Kí 禮記: “Tắc hàn khí thì phát, thảo mộc giai túc” 則寒氣時發, 草木皆肅 (Nguyệt lệnh 月令) Là lúc khí lạnh phát sinh, cỏ cây đều co rút.
11. (Động) Tiến ra đón, mời vào. ◎Như: “túc khách” 肅客 ra đón khách mời vào.
12. (Động) Trừ sạch, dẹp yên.
13. (Động) Kính từ dùng trong thư tín. ◎Như: “thủ túc” 手肅, “đoan túc” 端肅, “bái túc” 拜肅 (kính thư).
14. (Phó) Một cách cung kính. ◎Như: “túc lập” 肅立 đứng kính cẩn, “túc trình” 肅呈 cung kính dâng lên, “túc tạ” 肅謝 kính cẩn cảm tạ.
15. (Danh) Họ “Túc”.
2. (Tính) Trang trọng, nghiêm túc. ◎Như: “nghiêm túc” 嚴肅 trang nghiêm, “túc mục” 肅穆 trang nghiêm, trang trọng.
3. (Tính) Nghiêm khắc.
4. (Tính) Cấp bách, gấp kíp.
5. (Tính) U tĩnh, yên tĩnh. ◇Lí Gia Hựu 李嘉祐: “Ẩn thụ trọng diêm túc, Khai viên nhất kính tà” 隱樹重簷肅, 開園一逕斜 (Phụng họa Đỗ tướng công trưởng hưng tân trạch 奉和杜相公長興新宅) Cây ẩn dưới mái hiên dày u tĩnh, Vườn mở ra một con đường dốc.
6. (Động) Cung kính. ◇Lục Cơ 陸機: “Hạ túc thượng tôn” 下肅上尊 (Hán Cao Tổ công thần tụng 漢高祖功臣頌) Dưới cung kính trên tôn trọng.
7. (Động) Kính sợ. ◇Hán Thư 漢書: “Hoàng đế chi túc cựu lễ, tôn trọng thần minh” 皇帝祗肅舊禮, 尊重神明 (Vi Hiền truyện 韋賢傳) Hoàng đế kính nể lễ cổ, tôn trọng thần minh.
8. (Động) Cảnh giới, răn bảo.
9. (Động) Chỉnh lí, sửa sang. ◇Tào Thực 曹植: “Túc ngã chinh lữ” 肅我征旅 (Ứng chiếu 應詔) Sửa sang quân đội của ta.
10. (Động) Thu liễm, rụt lại. ◇Lễ Kí 禮記: “Tắc hàn khí thì phát, thảo mộc giai túc” 則寒氣時發, 草木皆肅 (Nguyệt lệnh 月令) Là lúc khí lạnh phát sinh, cỏ cây đều co rút.
11. (Động) Tiến ra đón, mời vào. ◎Như: “túc khách” 肅客 ra đón khách mời vào.
12. (Động) Trừ sạch, dẹp yên.
13. (Động) Kính từ dùng trong thư tín. ◎Như: “thủ túc” 手肅, “đoan túc” 端肅, “bái túc” 拜肅 (kính thư).
14. (Phó) Một cách cung kính. ◎Như: “túc lập” 肅立 đứng kính cẩn, “túc trình” 肅呈 cung kính dâng lên, “túc tạ” 肅謝 kính cẩn cảm tạ.
15. (Danh) Họ “Túc”.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cung kính: 敬肅 Kính viết thư này;
② Nghiêm túc;
③ (văn) Răn đe, chấn chỉnh (bằng mệnh lệnh nghiêm ngặt): 肅清 Thanh trừng;
④ (văn) Gấp, kíp;
⑤ (văn) Tiến vào, mời vào;
⑥ (văn) Thu liễm lại, rút lại.
② Nghiêm túc;
③ (văn) Răn đe, chấn chỉnh (bằng mệnh lệnh nghiêm ngặt): 肅清 Thanh trừng;
④ (văn) Gấp, kíp;
⑤ (văn) Tiến vào, mời vào;
⑥ (văn) Thu liễm lại, rút lại.
Từ điển Trung-Anh
(1) respectful
(2) solemn
(3) to eliminate
(4) to clean up
(2) solemn
(3) to eliminate
(4) to clean up
Từ ghép 17