Có 1 kết quả:
sù shā ㄙㄨˋ ㄕㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) austere
(2) stern
(3) harsh
(4) somber and desolate (autumn or winter)
(2) stern
(3) harsh
(4) somber and desolate (autumn or winter)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0