Có 1 kết quả:

sù rán qǐ jìng ㄙㄨˋ ㄖㄢˊ ㄑㄧˇ ㄐㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to feel deep veneration for sb (idiom)

Bình luận 0