Có 1 kết quả:

zhào yīn ㄓㄠˋ ㄧㄣ

1/1

zhào yīn ㄓㄠˋ ㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) cause
(2) origin

Bình luận 0