Có 1 kết quả:

zhào shǐ ㄓㄠˋ ㄕˇ

1/1

zhào shǐ ㄓㄠˋ ㄕˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to initiate
(2) to start
(3) the start

Bình luận 0