Có 1 kết quả:

zhào ㄓㄠˋ
Âm Pinyin: zhào ㄓㄠˋ
Tổng nét: 14
Bộ: yù 聿 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一ノ一フノ丶フ一一一一丨
Thương Hiệt: IILQ (戈戈中手)
Unicode: U+8088
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: triệu
Âm Nôm: triệu
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ジョウ (jō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru), はじ.める (haji.meru)
Âm Quảng Đông: siu6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

zhào ㄓㄠˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. bắt đầu, phát sinh
2. sửa cho ngay
3. mưu loạn

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “triệu” 肇.

Từ điển Trung-Anh

(1) the start
(2) the origin

Từ ghép 1