Có 1 kết quả:

ròu jiā mó ㄖㄡˋ ㄐㄧㄚ ㄇㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. meat wedged in steamed bun
(2) "Chinese burger"
(3) sliced meat sandwich popular in north China

Bình luận 0