Có 1 kết quả:
yì ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngực
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ “ức” 臆.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ ức 臆.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 臆.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ngực, ức: 打中胸臆 Đánh trúng ngực;
② Đoán theo ý riêng, ức đoán. (Ngr) Chủ quan.【臆測】ức trắc [yìcè] Đoán, đoán chừng, ức đoán, suy đoán chủ quan.
② Đoán theo ý riêng, ức đoán. (Ngr) Chủ quan.【臆測】ức trắc [yìcè] Đoán, đoán chừng, ức đoán, suy đoán chủ quan.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xương ngực. Xương mỏ ác.
Từ điển Trung-Anh
variant of 臆[yi4]
Từ ghép 1