Có 2 kết quả:

ㄐㄧㄐㄧˋ
Âm Pinyin: ㄐㄧ, ㄐㄧˋ
Tổng nét: 6
Bộ: ròu 肉 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノフ
Thương Hiệt: BHN (月竹弓)
Unicode: U+808C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): はだ (hada)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gei1

Tự hình 2

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bắp thịt

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thịt. ◇Hán Thư 漢書: “Giới Chi Thôi cát cơ dĩ tồn quân” 介之推割肌以存君 (Bính Cát truyện 丙吉傳) Giới Chi Thôi xẻo thịt mình cứu sống vua.
2. (Danh) Da. ◇Tống Ngọc 宋玉: “Cơ như bạch tuyết” 肌如白雪 (Đăng đồ tử hảo sắc phú 登徒子好色賦) Da như tuyết trắng.
3. (Danh) “Cơ nhục” 肌肉: (1) Bắp thịt. ◎Như: “tâm cơ” 心肌 bắp thịt tim. (2) Phiếm chỉ da thịt. ◇Lão tàn du kí 老殘遊記: “Cân cốt cường tráng, cơ nhục kiên cố, tiện khả dĩ nhẫn nại đống ngạ” 筋骨強壯, 肌肉堅固, 便可以忍耐凍餓 (Đệ thất hồi) Xương gân cứng mạnh, da thịt dắn chắc, có thể chịu đựng được đói rét.

Từ điển Thiều Chửu

① Da.
② Thịt trong da.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bắp thịt;
② Da, da dẻ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Da ( da bọc ngoàu cơ thể ).

Từ điển Trung-Anh

(1) flesh
(2) muscle

Từ ghép 111

bā kuài fù jī 八块腹肌bā kuài fù jī 八塊腹肌bàn jiàn jī 半腱肌bàn mó jī 半膜肌bèi kuò jī 背闊肌bèi kuò jī 背阔肌bù suí yì jī 不随意肌bù suí yì jī 不隨意肌èr tóu jī 二头肌èr tóu jī 二頭肌féi cháng jī 腓肠肌féi cháng jī 腓腸肌fù jī 腹肌fù zhí jī 腹直肌gāng shàng jī 冈上肌gāng shàng jī 岡上肌gāng xià jī 冈下肌gāng xià jī 岡下肌gé jī 膈肌gōng èr tóu jī 肱二头肌gōng èr tóu jī 肱二頭肌gōng sān tóu jī 肱三头肌gōng sān tóu jī 肱三頭肌gǔ èr tóu jī 股二头肌gǔ èr tóu jī 股二頭肌gǔ gé jī 骨骼肌gǔ sì tóu jī 股四头肌gǔ sì tóu jī 股四頭肌guó jī 腘肌guó jī 膕肌guó páng jiàn jī 腘旁腱肌guó páng jiàn jī 膕旁腱肌guó shéng jī 腘绳肌guó shéng jī 膕繩肌héng wén jī 横纹肌héng wén jī 橫紋肌huán jī 环肌huán jī 環肌jī diàn tú 肌电图jī diàn tú 肌電圖jī dòng dàn bái 肌动蛋白jī dòng dàn bái 肌動蛋白jī fū 肌肤jī fū 肌膚jī gān suān èr nà 肌苷酸二鈉jī gān suān èr nà 肌苷酸二钠jī jiàn 肌腱jī lǐ 肌理jī ròu 肌肉jī ròu fā dá 肌肉发达jī ròu fā dá 肌肉發達jī ròu sōng chí jì 肌肉松弛剂jī ròu sōng chí jì 肌肉鬆弛劑jī ròu wēi suō zhèng 肌肉萎縮症jī ròu wēi suō zhèng 肌肉萎缩症jī ròu zhù shè 肌肉注射jī ròu zǔ zhī 肌肉組織jī ròu zǔ zhī 肌肉组织jī tǐ 肌体jī tǐ 肌體jī wèi 肌胃jī xiān dàn bái 肌纖蛋白jī xiān dàn bái 肌纤蛋白jī xiān wéi 肌纖維jī xiān wéi 肌纤维jī yuán xiān wéi 肌原纖維jī yuán xiān wéi 肌原纤维kuò yuē jī 括約肌kuò yuē jī 括约肌lèi jiàn jī 肋間肌lèi jiàn jī 肋间肌lǐ jī ròu 里肌肉liù kuài fù jī 六块腹肌liù kuài fù jī 六塊腹肌lún jī jiā suǐ 沦肌浃髓lún jī jiā suǐ 淪肌浹髓miàn huáng jī hóng 面黃肌閎miàn huáng jī hóng 面黄肌闳miàn huáng jī shòu 面黃肌瘦miàn huáng jī shòu 面黄肌瘦páng jiàn jī 旁腱肌pí fū jī ròu náng 皮肤肌肉囊pí fū jī ròu náng 皮膚肌肉囊píng huá jī 平滑肌qián jù jī 前鋸肌qián jù jī 前锯肌qiú xīn shì jī ròu wēi suō zhèng 裘馨氏肌肉萎縮症qiú xīn shì jī ròu wēi suō zhèng 裘馨氏肌肉萎缩症sān jiǎo jī 三角肌sān tóu jī 三头肌sān tóu jī 三頭肌shēng jī 生肌sì tóu jī 四头肌sì tóu jī 四頭肌tún jī 臀肌wài xié jī 外斜肌xiān wéi jī tòng 纖維肌痛xiān wéi jī tòng 纤维肌痛xié fāng jī 斜方肌xié jī 斜肌xīn jī 心肌xīn jī gěng sè 心肌梗塞xīn jī gěng sǐ 心肌梗死xīn jī yán 心肌炎xiōng dà jī 胸大肌xiōng jī 胸肌xuán qián jī 旋前肌zǐ gōng jī liú 子宫肌瘤zǐ gōng jī liú 子宮肌瘤zòng jī 縱肌zòng jī 纵肌

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thịt. ◇Hán Thư 漢書: “Giới Chi Thôi cát cơ dĩ tồn quân” 介之推割肌以存君 (Bính Cát truyện 丙吉傳) Giới Chi Thôi xẻo thịt mình cứu sống vua.
2. (Danh) Da. ◇Tống Ngọc 宋玉: “Cơ như bạch tuyết” 肌如白雪 (Đăng đồ tử hảo sắc phú 登徒子好色賦) Da như tuyết trắng.
3. (Danh) “Cơ nhục” 肌肉: (1) Bắp thịt. ◎Như: “tâm cơ” 心肌 bắp thịt tim. (2) Phiếm chỉ da thịt. ◇Lão tàn du kí 老殘遊記: “Cân cốt cường tráng, cơ nhục kiên cố, tiện khả dĩ nhẫn nại đống ngạ” 筋骨強壯, 肌肉堅固, 便可以忍耐凍餓 (Đệ thất hồi) Xương gân cứng mạnh, da thịt dắn chắc, có thể chịu đựng được đói rét.

Từ ghép 2