Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jī fū
ㄐㄧ ㄈㄨ
1
/1
肌膚
jī fū
ㄐㄧ ㄈㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) skin
(2) flesh
(3) fig. close physical relationship
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ai vương tôn - 哀王孫
(
Đỗ Phủ
)
•
Côn Lôn nhi - 崑崙兒
(
Trương Tịch
)
•
Cung từ kỳ 86 - 宮詞其八十六
(
Hoa Nhị phu nhân
)
•
Đại Lịch tam niên xuân Bạch Đế thành phóng thuyền xuất Cù Đường giáp, cửu cư Quỳ Phủ tương thích Giang Lăng phiêu bạc, hữu thi phàm tứ thập vận - 大歷三年春白帝城放船出瞿唐峽久居夔府將適江陵漂泊有詩凡四十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Điền gia kỳ 2 - 田家其二
(
Liễu Tông Nguyên
)
•
Tây các bộc nhật - 西閣曝日
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu mộng hành - 秋夢行
(
Lư Đồng
)
•
Tiền khổ hàn hành kỳ 2 - 前苦寒行其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Tuyết quan kiến mai lục ngôn - 雪關見梅六言
(
Dương Thận
)
•
Xuân nhật hí đề Não Hác sứ quân huynh - 春日戲題惱郝使君兄
(
Đỗ Phủ
)