Có 1 kết quả:
jī tǐ ㄐㄧ ㄊㄧˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cơ thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the body
(2) organism (usually human)
(3) (fig.) fabric (of society etc)
(4) cohesive structure (of an entity)
(2) organism (usually human)
(3) (fig.) fabric (of society etc)
(4) cohesive structure (of an entity)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0