Có 1 kết quả:
kěn ㄎㄣˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. được, đồng ý
2. há, há sao (như khởi 豈)
2. há, há sao (như khởi 豈)
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “khẳng” 肯.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ khẳng 肯.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 肯.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Khẳng肯.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 肯[ken3]