Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cào
ㄘㄠˋ
肏
Âm Pinyin:
cào
ㄘㄠˋ
Tổng nét: 8
Bộ:
ròu 肉
(+2 nét)
Hình thái:
⿱
入
肉
Nét bút:
ノ丶丨フノ丶ノ丶
Thương Hiệt: OOBO (人人月人)
Unicode:
U+808F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông:
caau3
Tự hình
1
Bình luận
0
1
/1
cào
ㄘㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to fuck (vulgar)
Từ ghép
5
cào bī 肏屄
•
cào bī 肏逼
•
cào dàn 肏蛋
•
cào nǐ mā 肏你妈
•
cào nǐ mā 肏你媽