Có 1 kết quả:
gē ㄍㄜ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cánh tay
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cánh tay.
2. (Trạng thanh) “Cách sát” 肐察 đánh soạt (tiếng dao, thương, ... đâm vào vật gì).
2. (Trạng thanh) “Cách sát” 肐察 đánh soạt (tiếng dao, thương, ... đâm vào vật gì).
Từ điển Trần Văn Chánh
【肐臂】cách tí [gebei] Cánh tay. Xem 胳 [ga], [gé].
Từ điển Trung-Anh
variant of 胳[ge1]