Có 1 kết quả:
xiào xiàng ㄒㄧㄠˋ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) portrait (painting, photo etc)
(2) (in a general sense) representation of a person
(3) likeness
(2) (in a general sense) representation of a person
(3) likeness
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0